Thứ Hai, 29 tháng 5, 2017

Sơ lược về ngữ pháp Tiếng Anh

​​
​​Ngữ pháp Tiếng Anh là cách sử dụng đúng các từ trong câu. Đó là nghệ thuật sử dụng Tiếng Anh để diễn tả suy nghĩ rõ ràng và chính xác. Nó bao gồm cấu trúc của từ, cụm từ, mệnh đề, câu và toàn bộ bài viết.  

Với mình, ngữ pháp Tiếng Anh là một phần kiến thức rất rộng và phức tạp trong suốt quá trình học. Ngoài ra, có rất nhiều phần kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh khác nhau giữa các nước sử dụng Tiếng Anh như ngôn ngữ chính thức và khác nhau ngay giữa các vùng trong một nước. Ngữ pháp Tiếng Anh cũng thay đổi theo thời gian. Nói điều này có nghĩa là  những phần ngữ pháp này mình viết ra theo các kiến thức đã học được và tổng hợp từ nhiều nguồn, nhưng mình cũng có thể chỉnh sửa lại khi tìm ra được nguồn kiến thức khác đáng tin cậy hơn. 

Ngữ pháp Tiếng Anh có 3 phần chính: 

(A) Từ loại (Parts of speech)
(B) Câu (Sentences)
(C) Dấu câu (Punctuation marks)

A- TỪ LOẠI

* Từ loại Tiếng Anh gồm có 8 nhóm chính: 

1- DANH TỪ (NOUN)
Phân chia các loại danh từ:
1. Danh từ chung
(Common nouns)
2. Danh từ riêng
(Proper nouns)
3. Danh từ tập hợp (Collective nouns)
4. Danh từ cụ thể
(Concrete nouns)
5. Danh từ trừu tượng (Abstract nouns)
6. Danh từ xác định (Specific nouns)
7. Danh từ không xác định
(Non-specific nouns)

1. Danh từ số ít (Singular nouns)
2. Danh từ số nhiều (Plural nouns)
3. Danh từ đếm được (Countable nouns)
4. Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)
5. Danh từ sở hữu (Possessive nouns)
Các thuộc tính của danh từ
1. Giới tính
(Gender)
2. Ngôi th
(Person)
3. Số
 (Number)
4. Cách
(Case)
- Giới tính nam (Masculine gender)
- Ngôi thứ nhất
(A first person noun)

- Danh cách
(Nominative)
- Giới tính nữ
 (Feminine gender)
- Ngôi thứ hai
(A second person noun)

- Cách mục đích - Tân cách (Objective)
- Giới tính chung (Common gender)
- Ngôi thứ ba
(A third person noun)

- Cách sở hữu
(Possessive)
- Giới tính trung (Neuter gender)



2- ĐẠI TỪ (PRONOUN)
Phân loại
1. Đại từ nhân xưng
(Personal pronoun)
2. Đại từ sở hữu
(Possessive pronoun)
3. Đại từ phản thân
 (Reflective pronoun)

1. Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
2. Đại từ không xác định (Indefinite pronoun)
3. Đại từ quan hệ (Relative pronoun)
4. Đại từ nghi vấn (Interrogative pronoun)
5. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronoun)
3- TÍNH TỪ (ADJECTIVE)
Phân loại
1. Tính từ mô tả (Descriptive adjectives)
2. Tính từ giới hạn (Limiting adjectives)

a. Mạo từ (articles)

b. Tính từ thuộc số: số thứ tự và số đếm
(Numerals: cardinals & ordinals)

c. Tính từ đại từ (Pronominal adjectives)
Cấp độ so sánh tính từ
1. So sánh ngang bằng (Positive)
2. So sánh hơn (Comparative)
3. So sánh hơn nhất (Superlative)
Thứ tự kết hợp của tính từ (với danh từ)
1. Tính từ chỉ hạn định/ số lượng (determiner /number)
2. Tính từ chỉ quan điểm, nhận định (Opinion, observation)
3. Tính từ chỉ kích thước (size)
4. Tính từ chỉ độ tuổi (age)
5. Tính từ chỉ hình dạng (shape)
6. Tính từ chỉ màu sắc (color)
7. Tính từ chỉ nguồn gốc (origin, nationality)
8. Danh từ vật liệu (Material)
9. Danh từ mục đích, hạn định, kép (Purpose, qualifier, compound, -ing nouns)
10. Danh từ chính (Head noun)
4- ĐỘNG TỪ (VERB)
1. Nội động từ (Intransitive verb)
1. Ngoại động từ (Transitive verb)

1. Động từ chính hay động từ hành động (Main verb or Action verb)
2. Trợ động từ (help verb or auxiliary verb)
3. Liên động từ (linking verb)

- To be (am, is, are, was, were)
- To have: have, has, had
- To do: do, does, did
- Động từ khuyết thiếu (Modal auxiliaries): can, could, should, would, shall, will, may, might, must, ought to.
- To be: am, is, are, was, were, being, been.
- Các liên động từ phổ biến khác như: appear, become, feel, grow, look, remain, seem, smell, sound, stay, taste, and turn.
Thuộc tính của động từ
1. Thể (voice)
2. Lối (mood)
3. Người (Person)
4. Số (Number)
5. Thì (Tense)
Chủ động (active)
Thức chỉ định - indicative


- Thì quá khứ (Past tense)
+ Quá khứ đơn (Simple past tense)
+ Quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)
+ Quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)
+ Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)
Bị động (passive)
Thứ giả định - subjunctive


- Thì hiện tại
+ Hiện tại đơn (Simple present tense)
+ Hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
+ Hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
+ Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense)

Thứ mệnh lệnh - imperative


- Thì tương lai
+ Tương lai đơn (Simple future tense)
+ Tương lai hoàn thành (Future perfect tense)
+ Tương lai tiếp diễn (Future  continuous tense)
+ Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense)
Hình thái động từ (Verb form)
1. Dạng cơ bản (thì hiện tại số nhiều)- The base form (present tense plural),
2. Thì quá khứ - Past tense
3. Hiện tại phân từ - Present participle
4. Quá khứ phân từ - Past participle

- Động từ có quy tắc (Regular verb)



- Động từ không có quy tắc (Irregular verb)


Dạng từ có gốc động từ (Verbals)
- Động từ nguyên thể sử dụng như một danh từ, động từ hoặc tính từ (The infinitive- To + infinitive
Danh động từ là dạng hiện tại phân từ (V-ing), sử dụng như một danh từ (The gerund)
Phân từ (The participles) gồm hai loại là hiện tại phân từ (V-ing - Present participle) và quá khứ phân từ (V- ed or en - Past participle), sử dụng như một tính từ hoặc động từ.
5- TRẠNG TỪ (ADVERB)
Phân loại trạng từ
1. Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs that tell where (place))
2. Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs that tell when (time)) 
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs that tell how (manner)) 
4. Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs that tell how much (degree))
5. Trạng từ chỉ nguyên nhân (Adverbs that tell why (cause))
Chức năng trạng từ
1. Bổ nghĩa cho động từ (Tell more about verbs)
2. Bổ nghĩa cho tính từ (Modify adjectives)
3. Bổ nghĩa cho trạng từ khác (Give information about adverbs)

4. Để đặt câu hỏi (Ask questions)
Như: How, when, why, where 
5. Để khẳng định hoặc phủ định (Say "yes" or "no.")
(6) Chức năng như một liên từ (Serve as conjunctions, linking clauses together)
Cấp độ so sánh của trạng từ
1. So sánh ngang bằng (Positive)
2. So sánh hơn (Comparative)
3. So sánh hơn nhất (Superlative)
6- GIỚI TỪ (PREPOSITION)
Chỉ vị trí (Show a relationship of place (behind, below, in, inside, near, off, on, over, past, under, within, etc.))
Chỉ hướng (Show a relationship of direction (down, from, into, out of, through, to, toward, etc.))
Chỉ thời gian (Indicate a relationship of time (after, at, before, during, etc.))
Chỉ cách thức (Suggest a relationship of manner (by, like, with, etc.))
Chỉ mối quan hệ trung gian (Show a relationship of agency (through, by, with, etc.))
Chỉ sự liên kết (Suggest a relationship of association (with, of), or source (from), etc.))
7- LIÊN TỪ (CONJUNCTION)
1. Liên từ kết hợp (Coordinating)
2. Liên từ phụ thuộc (Subordinating)
3. Liên từ tương quan (Correlative)
8- THÁN TỪ (INTERJECTION)
- Các từ diễn tả cảm xúc mạnh và đột ngột, như Goodness, wow, ah, aha, yay, yuck, etc.
B- CÂU (SENTENCE)
* Một câu cơ bản cấu thành bởi hai phần: 1.Chủ ngữ (Subject) + 2. Vị ngữ (Predicate).
Phân loại câu theo cách sử dụng
1. Câu tường thuật (Declarative)
2. Câu nghi vấn (Interrogative)
3. Câu mệnh lệnh (Imperative)
4. Câu cảm thán (Exclamatory)
Phân loại câu theo cấu trúc
1. Câu đơn​ (Simple)
2. Câu ghép (Compound)
3. Câu phức (Complex)
4. Câu phức tổng hợp (Compound-complex)
C- DẤU CÂU (PUNCTUATION MARKS)
1. Dấu chấm (Period)
(.)
2. Dấu phẩy
(Comma)
(,)
3. Dấu hỏi
(Question mark) (?)
4. Dấu cảm thán (Exclamation mark) (!)
5. Dấu hai chấm
(Colon) (:)
6. Dấu chấm phẩy (Semicolon) (;)
7. Dấu gạch nối (Hyphen) (-)

8. Dấu gạch chéo (Slash) (/)
9. Dấu lược (Apostrophe) (’)
10. Dấu ngoặc đơn (Parentheses) ()
11. Dấu ba chấm (Ellipsis) (…)
12. Dấu trích dẫn (Quotation marks) (“ ”)
13. Dấu ngoặc vuông
(Brackets) ([])
14. Dấu ngang cách (Dash)
 ( – )

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét