Ngữ pháp Tiếng Anh là cách sử dụng đúng các từ trong câu. Đó là nghệ thuật sử dụng Tiếng Anh để diễn tả suy nghĩ rõ ràng và chính xác. Nó bao gồm cấu trúc của từ, cụm từ, mệnh đề, câu và toàn bộ bài viết.
Với mình, ngữ pháp Tiếng Anh là một phần kiến thức rất rộng và phức tạp trong suốt quá trình học. Ngoài ra, có rất nhiều phần kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh khác nhau giữa các nước sử dụng Tiếng Anh như ngôn ngữ chính thức và khác nhau ngay giữa các vùng trong một nước. Ngữ pháp Tiếng Anh cũng thay đổi theo thời gian. Nói điều này có nghĩa là những phần ngữ pháp này mình viết ra theo các kiến thức đã học được và tổng hợp từ nhiều nguồn, nhưng mình cũng có thể chỉnh sửa lại khi tìm ra được nguồn kiến thức khác đáng tin cậy hơn.
Ngữ pháp Tiếng Anh có 3 phần chính:
(A) Từ loại (Parts of speech)
(B) Câu (Sentences)
(C) Dấu câu (Punctuation marks)
A- TỪ LOẠI
* Từ loại Tiếng Anh gồm có 8 nhóm chính:
* Từ loại Tiếng Anh gồm có 8 nhóm chính:
1-
DANH TỪ (NOUN)
Phân
chia các loại danh từ:
1. Danh từ chung
(Common nouns)
|
2. Danh từ riêng
(Proper nouns)
|
3. Danh từ tập hợp (Collective nouns)
|
4. Danh từ cụ thể
(Concrete nouns)
|
5. Danh từ trừu tượng (Abstract nouns)
|
6. Danh từ xác định (Specific nouns)
|
7. Danh từ không xác định
(Non-specific nouns)
|
1. Danh từ số ít (Singular nouns)
|
2. Danh từ số nhiều (Plural nouns)
|
3. Danh từ đếm được (Countable nouns)
|
4. Danh từ không đếm được (Uncountable
nouns)
|
5. Danh từ sở hữu (Possessive nouns)
|
Các
thuộc tính của danh từ
1. Giới
tính
(Gender)
|
2. Ngôi thứ
(Person) |
3. Số
(Number)
|
4. Cách
(Case)
|
-
Giới tính nam (Masculine gender)
|
-
Ngôi thứ nhất
(A
first person noun)
|
-
Danh cách
(Nominative)
|
|
-
Giới tính nữ
(Feminine gender)
|
-
Ngôi thứ hai
(A
second person noun)
|
-
Cách mục đích - Tân cách (Objective)
|
|
-
Giới tính chung (Common gender)
|
-
Ngôi thứ ba
(A
third person noun)
|
-
Cách sở hữu
(Possessive)
|
|
-
Giới tính trung (Neuter gender)
|
2-
ĐẠI TỪ (PRONOUN)
Phân
loại
1. Đại từ nhân xưng
(Personal pronoun)
|
2. Đại từ sở hữu
(Possessive pronoun)
|
3. Đại từ phản thân
(Reflective pronoun)
|
1. Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
|
2. Đại từ không xác định (Indefinite
pronoun)
|
3. Đại từ quan hệ (Relative pronoun)
|
4. Đại từ nghi vấn (Interrogative
pronoun)
|
5. Đại từ chỉ định (Demonstrative
pronoun)
|
3-
TÍNH TỪ (ADJECTIVE)
Phân
loại
1. Tính từ mô tả (Descriptive
adjectives)
|
2. Tính từ giới hạn (Limiting
adjectives)
|
a. Mạo từ (articles)
|
|
b.
Tính từ thuộc số: số thứ tự và số đếm
(Numerals:
cardinals & ordinals)
|
|
c. Tính từ đại từ (Pronominal
adjectives)
|
Cấp độ so sánh tính
từ
1. So sánh ngang bằng
(Positive)
|
2. So sánh hơn (Comparative)
|
3. So sánh hơn nhất
(Superlative)
|
Thứ tự kết hợp
của tính từ (với
danh từ)
1. Tính từ chỉ hạn định/ số lượng (determiner /number)
|
2. Tính từ
chỉ quan điểm, nhận định (Opinion, observation)
|
3. Tính từ
chỉ kích thước (size)
|
4. Tính từ
chỉ độ tuổi (age)
|
5. Tính từ
chỉ hình dạng (shape)
|
6. Tính từ
chỉ màu sắc (color)
|
7. Tính từ
chỉ nguồn gốc (origin, nationality)
|
8. Danh từ vật
liệu (Material)
|
9. Danh từ mục đích, hạn định, kép (Purpose,
qualifier, compound, -ing nouns)
|
10. Danh từ chính (Head noun)
|
4-
ĐỘNG TỪ (VERB)
1. Nội động từ
(Intransitive verb)
|
1. Ngoại động
từ (Transitive verb)
|
1.
Động từ chính hay động từ hành động (Main verb or Action verb)
|
2.
Trợ động từ (help verb or auxiliary verb)
|
3.
Liên động từ (linking verb)
|
-
To be (am, is, are, was, were)
-
To have: have, has, had
-
To do: do, does, did
-
Động từ khuyết thiếu (Modal auxiliaries): can, could, should, would, shall,
will, may, might, must, ought to.
|
-
To be: am, is, are, was, were, being, been.
-
Các liên động từ phổ biến khác như: appear, become, feel, grow, look, remain,
seem, smell, sound, stay, taste, and turn.
|
Thuộc
tính của động từ
1. Thể (voice)
|
2.
Lối (mood)
|
3. Người (Person)
|
4. Số (Number)
|
5. Thì (Tense)
|
Chủ
động (active)
|
Thức
chỉ định - indicative
|
- Thì quá khứ (Past tense)
+ Quá khứ đơn (Simple past tense)
+ Quá khứ hoàn thành (Past perfect
tense)
+ Quá khứ tiếp diễn (Past continuous
tense)
+ Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past
perfect continuous tense)
|
||
Bị
động (passive)
|
Thứ
giả định - subjunctive
|
- Thì hiện tại
+ Hiện tại đơn (Simple present tense)
+ Hiện tại hoàn thành (Present perfect
tense)
+ Hiện tại tiếp diễn (Present
continuous tense)
+ Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous tense)
|
||
Thứ
mệnh lệnh - imperative
|
- Thì tương lai
+ Tương lai đơn (Simple future tense)
+ Tương lai hoàn thành (Future perfect
tense)
+ Tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)
+ Tương lai hoàn thành tiếp diễn
(Future perfect continuous tense)
|
Hình
thái động từ (Verb form)
1.
Dạng cơ bản (thì hiện tại số nhiều)- The base form (present tense plural),
|
2.
Thì quá khứ - Past tense
|
3.
Hiện tại phân từ - Present participle
|
4.
Quá khứ phân từ - Past participle
|
- Động từ có quy tắc (Regular verb)
|
|||
- Động từ không có quy tắc (Irregular verb)
|
Dạng từ có gốc động từ (Verbals)
- Động từ nguyên thể sử dụng như
một danh từ, động từ hoặc tính từ (The infinitive- To + infinitive
|
Danh động từ là dạng hiện tại
phân từ (V-ing), sử dụng như một danh từ (The gerund)
|
Phân từ (The participles) gồm
hai loại là hiện tại phân từ (V-ing - Present participle) và quá khứ phân từ
(V- ed or en - Past participle), sử dụng như một tính từ hoặc động từ.
|
5-
TRẠNG TỪ (ADVERB)
Phân
loại trạng từ
1. Trạng
từ chỉ nơi chốn (Adverbs that tell where (place))
|
2. Trạng
từ chỉ thời gian (Adverbs that tell when (time))
|
Trạng từ
chỉ cách thức (Adverbs that tell how (manner))
|
4. Trạng
từ chỉ mức độ (Adverbs that tell how much (degree))
|
5. Trạng
từ chỉ nguyên nhân (Adverbs that tell why (cause))
|
Chức
năng trạng từ
1.
Bổ nghĩa cho động từ (Tell more about verbs)
|
2. Bổ
nghĩa cho tính từ (Modify adjectives)
|
3. Bổ
nghĩa cho trạng từ khác (Give information about adverbs)
|
4.
Để đặt câu hỏi (Ask questions)
Như: How,
when, why, where
|
5. Để khẳng
định hoặc phủ định (Say "yes" or "no.")
|
(6) Chức
năng như một liên từ (Serve as conjunctions, linking clauses together)
|
Cấp
độ so sánh của trạng từ
1. So sánh ngang bằng
(Positive)
|
2. So sánh hơn (Comparative)
|
3. So sánh hơn nhất
(Superlative)
|
6-
GIỚI TỪ (PREPOSITION)
Chỉ vị
trí (Show a relationship of place (behind, below, in, inside, near, off, on,
over, past, under, within, etc.))
|
Chỉ hướng
(Show a relationship of direction (down, from, into, out of, through, to,
toward, etc.))
|
Chỉ thời
gian (Indicate a relationship of time (after, at, before, during, etc.))
|
Chỉ cách
thức (Suggest a relationship of manner (by, like, with, etc.))
|
Chỉ mối
quan hệ trung gian (Show a relationship of agency (through, by, with, etc.))
|
Chỉ sự
liên kết (Suggest a relationship of association (with, of), or source (from),
etc.))
|
7-
LIÊN TỪ (CONJUNCTION)
1. Liên
từ kết hợp (Coordinating)
|
2.
Liên
từ phụ thuộc (Subordinating)
|
3. Liên
từ tương quan (Correlative)
|
8-
THÁN TỪ (INTERJECTION)
- Các từ diễn tả cảm xúc mạnh và đột ngột,
như Goodness, wow,
ah, aha, yay, yuck, etc.
B- CÂU (SENTENCE)
* Một câu cơ bản cấu thành bởi hai phần:
1.Chủ ngữ (Subject) + 2. Vị ngữ (Predicate).
Phân
loại câu theo cách sử dụng
1. Câu tường thuật (Declarative)
|
2. Câu nghi vấn (Interrogative)
|
3. Câu mệnh lệnh (Imperative)
|
4. Câu cảm
thán (Exclamatory)
|
Phân
loại câu theo cấu trúc
1. Câu đơn (Simple)
|
2. Câu ghép (Compound)
|
3. Câu phức (Complex)
|
4. Câu phức tổng hợp (Compound-complex)
|
C- DẤU CÂU (PUNCTUATION MARKS)
1. Dấu chấm (Period)
(.)
|
2. Dấu phẩy
(Comma)
(,)
|
3. Dấu hỏi
(Question mark) (?)
|
4. Dấu cảm thán (Exclamation mark) (!)
|
5. Dấu hai chấm
(Colon) (:)
|
6. Dấu chấm phẩy (Semicolon) (;)
|
7. Dấu gạch nối (Hyphen) (-)
|
8. Dấu gạch chéo (Slash) (/)
|
9. Dấu lược (Apostrophe) (’)
|
10. Dấu ngoặc đơn (Parentheses) ()
|
11. Dấu ba chấm (Ellipsis) (…)
|
12. Dấu trích dẫn (Quotation marks) (“
”)
|
13. Dấu ngoặc vuông
(Brackets) ([])
|
14. Dấu ngang cách (Dash)
( – )
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét